MC&TT Co., Ltd

So sánh các loại tag trong hệ thống định vị : UWB, BLE, WIFI, RFID

Chia sẻ:

Hệ thống định vị thời gian thực (RTLS) rất hữu ích trong các ngành công nghiệp đa dạng như hậu cần và giáo dục. Các tổ chức lớn và nhỏ đã triển khai chúng, và cho nhiều mục đích. Các nhà sản xuất sẽ sử dụng chúng để nghiên cứu sự tương tác giữa công nhân nhà máy và máy móc công nghiệp cũng như ghi lại sự tham dự hoặc quản lý truy cập của khách vào công ty trong cùng một ngày. Tùy thuộc vào (các) case study cho từng ngành hoặc thậm chí một tổ chức trong ngành đó, RTLS có thể được triển khai một trong số ít công nghệ có mục tiêu cuối cùng là giám sát vị trí.
Vì vậy, nếu bạn đã nghe các thuật ngữ Ultra Wide Band hoặc Bluetooth Low Energy và không biết chúng khác nhau như thế nào, hãy làm rõ điều đó trước khi triển khai hệ thống định vị. Dưới đây là hướng dẫn về 5 loại tag RTLS : UWB, BLE, WIFI, Infrared, passive RFID và active RFID.

Các loại tag RTLS

Bluetooth Low Energy hoặc BLE

Giải thích: Một công nghệ hoạt động trên Bluetooth Low Energy để phát hiện sự tiệm cận của tag BLE với reader.
Lợi ích: tag BLE rất dễ cài đặt, chi phí thấp, cung cấp độ chính xác vừa phải và cực kỳ di động. Tương thích với điện thoại thông minh.
Nhược điểm: Khoảng cách không phải lúc nào cũng chính xác vì BLE đo khoảng cách, không phải khoảng cách. Tuy nhiên, điều này cũng có thể được giải quyết bằng cách sử dụng các kỹ thuật như triangulation.
Độ chính xác: Trong phạm vi 8 mét
Phạm vi: Lên đến 75 mét
Tuổi thọ pin: 3 đến 5 năm
Các case study phổ biến: Bất kỳ hoạt động trong nhà nào không yêu cầu độ chính xác cực cao

UWB

Giải thích: Tính khoảng cách chính xác bằng cách đo thời gian cần thiết để sóng vô tuyến được truyền giữa các thiết bị.
Lợi ích: Độ chính xác cao, ngay cả khi có nhiễu và độ trễ thấp (các phép đo có thể được thực hiện tới 100 lần mỗi giây)
Nhược điểm: Cơ sở hạ tầng đắt tiền. Mặc dù tương thích với điện thoại thông minh, nó yêu cầu các chứng nhận bổ sung của chính phủ để được thực hiện.
Độ chính xác: Trong phạm vi 30 cm
Phạm vi: Lên đến 150 m
Tuổi thọ pin: Tối đa 2 tuần nhưng có thể sạc lại
Các case study phổ biến: Bất kỳ hoạt động trong nhà nào có thể được hưởng lợi từ độ chính xác cực cao và chỉ cần theo dõi một số lượng nhỏ tài sản.

Passive RFID

Giải thích: RFID passive hoạt động thông qua việc chuyển tần số vô tuyến từ một bộ đầu đọc (được gắn trên các vật thể như xe nâng) sang một bộ tag RFID (ví dụ được dán trên các gói).
Lợi ích: Rất chính xác và không cần pin. Vì nó hoạt động trong khoảng cách ngắn, các can nhiễu được quản lý dễ dàng.
Nhược điểm: phức tạp để thiết lập, chỉ hoạt động trong khoảng cách từ 1 mét trở xuống, do đó chỉ cung cấp một điểm trong vị trí thời gian.
Độ chính xác: Trong phạm vi 10 cm
Phạm vi: Lên đến 1 m
Tuổi thọ pin: Không cần thiết
Các case study phổ biến: Các hoạt động yêu cầu quản lý kho chính xác.

Active RFID :

Các hệ thống RFID passive sử dụng các thẻ không có nguồn năng lượng bên trong và thay vào đó được cung cấp năng lượng điện từ được truyền từ đầu đọc RFID. Thẻ RFID passive được sử dụng cho các ứng dụng như kiểm soát truy cập, theo dõi tệp, thời gian đua, quản lý chuỗi cung ứng, nhãn thông minh, v.v. Điểm giá thấp hơn trên mỗi thẻ làm cho việc sử dụng các hệ thống RFID passive tiết kiệm cho nhiều ngành công nghiệp.

Các hệ thống RFID active sử dụng các thẻ RFID chạy bằng pin liên tục phát tín hiệu của riêng chúng. Các thẻ RFID active thường được sử dụng như là đèn hiệu của Wap để theo dõi chính xác vị trí thời gian thực của tài sản hoặc trong môi trường tốc độ cao như thu phí. Thẻ active RFID cung cấp phạm vi đọc dài hơn nhiều so với thẻ passive , nhưng chúng cũng đắt hơn nhiều.

Wifi

Giải thích: Tín hiệu Wi-Fi được sử dụng để liên lạc với các tag hoặc bất kỳ thiết bị nào được kết nối với Wi-Fi.
Lợi ích: Tín hiệu có thể được truyền qua thiết bị di động. Điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính xách tay hoặc bất kỳ thiết bị nào bật Wi-Fi có thể được theo dõi. Dễ dàng triển khai nó trên các thiết bị di động, mặc dù các tag Wi-Fi cũng có sẵn (với chi phí gấp năm đến 10 lần so với các tag BLE).
Nhược điểm: tag rất đắt tiền, có thể khiến việc theo dõi một số lượng lớn tài sản trở nên đắt đỏ. Theo dõi là không chính xác.
Độ chính xác: Trong vòng 15 mét
Phạm vi: Lên đến 150 mét
Tuổi thọ pin: Lên đến ba năm
Các case study phổ biến: Một giải pháp thiết thực khi chủ yếu là những người cần được theo dõi, như trong trường hợp một hội nghị chẳng hạn.

Chúng ta cần phải rõ ràng khi lựa chọn các thiết bị định vị này, không có giải pháp nào phù hợp cho tất cả. Mặc dù mục đích chung là giám sát vị trí, công nghệ phù hợp nhất cho mỗi tổ chức phụ thuộc vào yêu cầu kinh doanh, ngân sách, yêu cầu linh hoạt và nhiều thứ khác. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về công nghệ và triển khai RTLS hãy liên hệ Admin để được tư vấn chi tiết nhé.

Bạn đang xem: So sánh các loại tag trong hệ thống định vị : UWB, BLE, WIFI, RFID
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0904251826
x